KH |
Ước TH 2007 |
KH | |
I. CHỈ TIÊU KINH TẾ |
|||
1. Tốc độ tăng GDP (%) |
16 % trở lên |
16,27 |
16,3 - 16,5 |
2. Thu nhập bình quân đầu người (triệu đồng) |
18,19 |
18,19 |
21,695 |
3. Thu nhập bình quân đầu người (USD) (giá HH) |
1.122 |
1.122 |
1.339 |
4. Giá trị SX Công nghiệp (Giá SS 1994) (tỷ đồng) |
12.219,32 |
Tăng 20-21 % | |
5. Giá trị SX Nông nghiệp (Giá SS 1994) (tỷ đồng) |
4.025,29 |
Tăng 3,3 -3,5% | |
6. Vốn đầu tư phát triển trên địa bàn (tỷ đồng) |
11.927,9 |
15.000 – 16.000 | |
7. Tổng mức bán lẻ hàng hoá, doanh thu dịch vụ (Tỷ đồng) |
15.868,49 |
||
8. Kim ngạch xuất khẩu hàng hoá & dịch vụ thu ngoại tệ (triệu USD) |
551,81 |
||
9.. Kim ngạch nhập khẩu hàng hoá (triệu USD) |
374,8 |
||
10.Tổng thu ngân sách nhà nước theo HĐND giao (tỷ đồng) |
2.755,142 |
3.322 | |
11. Tổng chi ngân sách địa phương theo HĐND giao (tỷ đồng) |
2.771,647 |
3.175,385 | |
II. CÁC CHỈ TIÊU XÃ HỘI |
|||
1. Ước Dân số trung bình (người) |
1.159.008 |
1.171.200 | |
2. Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số (‰) |
10,56 |
10,4 | |
3. Tổng số học sinh đầu năm học |
209.271 |
||
4. Tỷ lệ hộ nghèo (%) (Theo chuẩn quốc gia) |
8,46 |
7,46 | |
5. Số lao động được giải quyết việc làm (người) |
40.849 |
43.000 | |
6. Tỷ lệ hộ sử dụng điện (%) |
99 |
99,3 | |
7. Tỷ lệ hộ sử dụng nước sạch (%) |
91 |
93 | |
8. Huy động xây dựng & sửa chữa nhà tình nghĩa (căn) |
100 |
100 | |
9. Xây dựng nhà tình thương (căn) |
314 |
600 | |
10. Số máy điện thoại / 100 dân (máy) |
44 |
45 | |
Ghi chú: Tỷ lệ hộ nghèo năm 2006 theo chuẩn mới |