TT |
Tên sơ đồ, bản đồ |
Tỷ lệ |
1 |
Sơ đồ vị trí và các mối quan hệ của thành phố Cần Thơ |
1:250.000 |
|
Các bản đồ về hiện trạng phát triển |
|
2 |
Bản đồ hiện trạng phát triển kinh tế - xã hội |
1:50.000 |
3 |
Bản đồ hiện trạng phát triển hệ thống đô thị, nông thôn |
1:50.000 |
4 |
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất |
1:50.000 |
5 |
Bản đồ hiện trạng phát triển kết cấu hạ tầng xã hội (mạng lưới cơ sở y tế; văn hóa thể thao; giáo dục - đào tạo, giáo dục nghề nghiệp) |
1:50.000 |
6 |
Bản đồ hiện trạng phát triển kết cấu hạ tầng xã hội (du lịch, thương mại - dịch vụ, khoa học công nghệ công lập, an sinh xã hội) |
1:50.000 |
7 |
Bản đồ hiện trạng phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật (giao thông vận tải; cấp nước sạch; thoát nước mưa; thủy lợi) |
1:50.000 |
8 |
Bản đồ hiện trạng phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật (cấp điện và năng lượng; thông tin truyền thông và hạ tầng viễn thông thụ động) |
1:50.000 |
9 |
Bản đồ hiện trạng phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật (thoát nước thải; xử lý chất thải rắn và nghĩa trang) |
1:50.000 |
10 |
Bản đồ hiện trạng thăm dò, khai thác, sử dụng, bảo vệ tài nguyên |
1:50.000 |
11 |
Bản đồ hiện trạng môi trường, bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, phòng, chống thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu |
1:50.000 |
12 |
Bản đồ hiện trạng phát triển khu, cụm công nghiệp |
1:50.000 |
13 |
Bản đồ hiện trạng phát triển nông, lâm nghiệp và thủy sản |
1:50.000 |
14 |
Sơ đồ đánh giá tổng hợp đất đai theo các mục đích sử dụng |
1:50.000 |
15 |
Sơ đồ phương án quy hoạch hệ thống đô thị, nông thôn |
1:50.000 |
16 |
Sơ đồ phương án tổ chức không gian và phân vùng chức năng |
1:50.000 |
|
Sơ đồ phương án phát triển kết cấu hạ tầng xã hội |
|
17 |
Sơ đồ phương án phát triển kết cấu hạ tầng xã hội (mạng lưới cơ sở y tế; văn hóa và thể thao; giáo dục - đào tạo, giáo dục nghề nghiệp) |
1:50.000 |
18 |
Sơ đồ phương án phát triển kết cấu hạ tầng xã hội (du lịch, thương mại - dịch vụ; khoa học công nghệ; an sinh xã hội) |
1:50.000 |
|
Sơ đồ phương án phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật |
|
19 |
Sơ đồ phương án phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật (giao thông vận tải, cấp nước sạch; thoát nước mưa, thủy lợi) |
1:50.000 |
20 |
Sơ đồ phương án phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật (cấp điện và năng lượng; thông tin truyền thông và hạ tầng viễn thông thụ động) |
1:50.000 |
21 |
Sơ đồ phương án phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật (thoát nước thải; xử lý chất thải rắn và nghĩa trang) |
1:50.000 |
22 |
Sơ đồ phương án phân bổ và khoanh vùng các chỉ tiêu sử dụng đất |
1:50.000 |
23 |
Sơ đồ phương án thăm dò, khai thác, sử dụng, bảo vệ tài nguyên |
1:50.000 |
24 |
Sơ đồ phương án bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, phòng, chống thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu |
1:50.000 |
25 |
Sơ đồ phương án quy hoạch xây dựng vùng liên huyện, vùng huyện |
1:50.000 |
26 |
Sơ đồ vị trí các dự án dự kiến ưu tiên đầu tư trong thời kỳ quy hoạch |
1:50.000 |
|
Sơ đồ chuyên đề |
|
27 |
Sơ đồ phương án phát triển khu, cụm công nghiệp |
1:50.000 |
28 |
Sơ đồ phương án phát triển nông, lâm nghiệp và thủy sản |
1:50.000 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư